Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
workings


noun
1. the internal mechanism of a device (Freq. 1)
Syn:
works
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
mechanism
2. a mine or quarry that is being or has been worked
Syn:
working
Hypernyms:
excavation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.