Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
witting


adjective
1. aware or knowing
- a witting tool of the Communists
Ant:
unwitting
See Also:
aware, cognizant, cognisant
2. intentionally conceived
- a conscious effort to speak more slowly
- a conscious policy
Syn:
conscious
Similar to:
intended
Derivationally related forms:
consciousness (for: conscious)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.