Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
well-being


noun
a contented state of being happy and healthy and prosperous (Freq. 2)
- the town was finally on the upbeat after our recent troubles
Syn:
wellbeing, welfare, upbeat, eudaemonia, eudaimonia
Ant:
ill-being
Hypernyms:
prosperity, successfulness
Hyponyms:
fool's paradise, health, wellness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.