Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
weaned


adjective
freed of dependence on something especially (for mammals) mother's milk
- the just-weaned calf bawled for its mother
Ant:
unweaned
Topics:
mammal, mammalian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.