Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
waterwheel



noun
1. a wheel with buckets attached to its rim;
raises water from a stream or pond
Syn:
water wheel
Hypernyms:
wheel
2. a wheel that rotates by direct action of water;
a simple turbine
Syn:
water wheel
Hypernyms:
wheel
Hyponyms:
millwheel, mill wheel, noria
Part Holonyms:
water mill
Part Meronyms:
bucket, pail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.