Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
voltmeter



noun
meter that measures the potential difference between two points (Freq. 1)
Hypernyms:
meter
Hyponyms:
electronic voltmeter, millivoltmeter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.