Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
virtu


noun
1. love of or taste for fine objects of art
Syn:
vertu, connoisseurship
Derivationally related forms:
connoisseur (for: connoisseurship)
Hypernyms:
taste, appreciation, discernment, perceptiveness
2. artistic quality
Syn:
vertu
Hypernyms:
quality
3. objet d'art collectively (especially fine antiques)
Hypernyms:
objet d'art, art object, piece

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "virtu"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.