Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vinyl



noun
1. a univalent chemical radical derived from ethylene (Freq. 1)
Syn:
vinyl group, vinyl radical
Hypernyms:
group, radical, chemical group
2. shiny and tough and flexible plastic;
used especially for floor coverings
Hypernyms:
plastic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.