Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vilipend


verb
belittle
- The teacher should not deprecate his student's efforts
Syn:
deprecate, depreciate
Derivationally related forms:
depreciative (for: depreciate), depreciatory (for: depreciate), depreciation (for: depreciate), depreciator (for: depreciate), deprecative (for: deprecate), deprecatory (for: deprecate), deprecation (for: deprecate)
Hypernyms:
disparage, belittle, pick at
Hyponyms:
deflate, puncture
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.