Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vaccine



noun
immunogen consisting of a suspension of weakened or dead pathogenic cells injected in order to stimulate the production of antibodies (Freq. 1)
Syn:
vaccinum
Derivationally related forms:
vaccinate
Hypernyms:
immunogen, immunizing agent
Hyponyms:
DPT vaccine, pneumococcal vaccine, Pneumovax, poliovirus vaccine, proteosome vaccine, proteosome

Related search result for "vaccine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.