Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
upwardly


adverb
spatially or metaphorically from a lower to a higher position
- look up!
- the music surged up
- the fragments flew upwards
- prices soared upwards
- upwardly mobile
Syn:
up, upwards, upward
Ant:
downwardly, downward (for: upward), downwards (for: upwards), down (for: up)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.