Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unshapely


adjective
not well-proportioned and pleasing in shape
- a stout unshapely woman
Ant:
shapely
Similar to:
acromegalic, chunky, lumpy, clubfooted, taliped,
deformed, distorted, ill-shapen, malformed, misshapen, ill-proportioned,
knobby, knobbly, nodular, nodulated, noduled, nodulose,
pigeon-breasted, chicken-breasted, shapeless, torulose
See Also:
asymmetrical, asymmetric


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.