Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unseal


verb
break the seal of
- He unsealed the letter
Ant:
seal
Hypernyms:
open, open up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "unseal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.