Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unready


adjective
not prepared or in a state of readiness;
slow to understand or respond (Freq. 1)
- she cursed her unready tongue
Ant:
ready
Similar to:
flat-footed, napping, off-guard, off guard, off one's guard,
off his guard, off her guard, off your guard, unripe
See Also:
unprepared
Attrubites:
readiness, preparedness, preparation

Related search result for "unready"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.