Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unobstructed


adjective
free from impediment or obstruction or hindrance
- an unobstructed view
Ant:
obstructed
Similar to:
clear, open, patent, unimpeded, unclogged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.