Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unearth


verb
1. bring to light (Freq. 2)
- The CIA unearthed a plot to kill the President
Hypernyms:
locate, turn up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
2. recover through digging
- Schliemann excavated Troy
- excavate gold
Syn:
excavate
Derivationally related forms:
excavation (for: excavate)
Hypernyms:
uncover, bring out, unveil, reveal
Hyponyms:
dig, dig up, dig out
Verb Frames:
- Somebody ----s Adjective

Related search result for "unearth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.