Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undiversified


adjective
not diversified
Ant:
diversified
Similar to:
general, monolithic, solid, unanimous, whole, undistributed
See Also:
homogeneous, homogenous


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.