Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
undisguised


adjective
plain to see (Freq. 1)
- undisguised curiosity
Similar to:
overt, open

Related search result for "undisguised"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.