Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
uncork


verb
1. release (Freq. 1)
- uncork his anger
Hypernyms:
unleash
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. draw the cork from (bottles)
- uncork the French wine
Ant:
cork
Hypernyms:
open, open up
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncork"
  • Words pronounced/spelled similarly to "uncork"
    uncork uncross

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.