Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unauthentic


adjective
intended to deceive (Freq. 1)
- a spurious work of art
Syn:
inauthentic, spurious
Similar to:
counterfeit, imitative
Derivationally related forms:
spuriousness (for: spurious)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unauthentic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.