Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
umbellate


adjective
1. resembling an umbel in form
Syn:
umbel-like
Similar to:
convex, bulging
2. bearing or consisting of or resembling umbels
Syn:
umbellar
Pertains to noun:
umbel (for: umbellar), umbel
Derivationally related forms:
umbel (for: umbellar)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.