Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tympanic


adjective
1. resembling a drum
Pertains to noun:
tympani
Derivationally related forms:
tympani
2. associated with the eardrum
Pertains to noun:
tympanum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.