Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
triquetral


noun
a wrist bone that articulates with the pisiform and hamate and lunate bones
Syn:
triquetral bone, os triquetrum, cuneiform bone, pyramidal bone
Hypernyms:
carpal bone, carpal, wrist bone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.