Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
trespassing


adjective
gradually intrusive without right or permission
- we moved back from the encroaching tide
- invasive tourists
- trespassing hunters
Syn:
encroaching, invasive
Similar to:
intrusive
Derivationally related forms:
invade (for: invasive)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.