Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
treetop


noun
the upper branches and leaves of a tree or other plant (Freq. 5)
Syn:
crown
Hypernyms:
top
Hyponyms:
capitulum
Part Holonyms:
tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.