Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tomahawk



I - noun
weapon consisting of a fighting ax;
used by North American Indians
Syn:
hatchet
Hypernyms:
weapon, arm, weapon system

II - verb
1. cut with a tomahawk
Hypernyms:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. kill with a tomahawk
Hypernyms:
kill
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.