Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toenail



I - noun
the nail at the end of a toe
Hypernyms:
nail
Hyponyms:
ingrown toenail, onyxis
Part Holonyms:
toe

II - verb
drive obliquely
- toe a nail
Syn:
toe
Hypernyms:
force, drive, ram
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.