Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tippytoe


verb
walk on one's toes
Syn:
tiptoe, tip
Derivationally related forms:
tiptoe (for: tiptoe)
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.