Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tetrameter


noun
a verse line having four metrical feet
Derivationally related forms:
tetrametric
Hypernyms:
verse, verse line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.