Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tenacity


noun
persistent determination (Freq. 1)
Syn:
doggedness, perseverance, persistence, persistency, tenaciousness, pertinacity
Derivationally related forms:
pertinacious (for: pertinacity), tenacious (for: tenaciousness), tenacious, persistent (for: persistency), persist (for: persistency), dogged (for: doggedness), persistent (for: persistence)
Hypernyms:
determination, purpose

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tenacity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.