Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
temporize


verb
draw out a discussion or process in order to gain time
- The speaker temporized in order to delay the vote
Syn:
temporise
Derivationally related forms:
temporiser (for: temporise), temporizer
Hypernyms:
prolong, protract, extend, draw out
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "temporize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.