Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
teenaged


adjective
being of the age 13 through 19
- teenage mothers
- the teen years
Syn:
adolescent, teen, teenage
Similar to:
young, immature
Derivationally related forms:
adolescent (for: adolescent), adolescence (for: adolescent), adolesce (for: adolescent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.