Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tapering


I - noun
the act of gradually lowering the size or amount
- the doctor prescribed the tapering of the dose
Derivationally related forms:
taper
Hypernyms:
lowering

II - adjective
1. gradually decreasing until little remains
Syn:
dwindling, tapering off
Similar to:
decreasing
2. becoming gradually narrower
- long tapering fingers
- trousers with tapered legs
Syn:
tapered, narrowing
Similar to:
narrow

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.