Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tanga


noun
100 tanga equal 1 Tajikistani ruble
Hypernyms:
Tajikistani monetary unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.