Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tailback


noun
1. (American football) the person who plays tailback (Freq. 1)
Topics:
football, football game
Hypernyms:
back
2. (American football) the position of the offensive back on a football team who lines up farthest from the line of scrimmage
Hypernyms:
back
Member Holonyms:
football team, eleven


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.