Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tabularize


verb
arrange or enter in tabular form
Syn:
table, tabularise, tabulate
Derivationally related forms:
tabulation (for: tabulate), table (for: tabulate)
Hypernyms:
arrange, set
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.