Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
steaming


I - adjective
filled with steam or emitting moisture in the form of vapor or mist (Freq. 1)
- a steaming kettle
- steamy towels
Syn:
steamy
Similar to:
wet
Derivationally related forms:
steaminess (for: steamy)

II - adverb
(used of heat) extremely
- the casserole was piping hot
Syn:
piping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.