Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
statistic



noun
a datum that can be represented numerically (Freq. 7)
Topics:
statistics
Hypernyms:
datum, data point
Hyponyms:
average, norm, demographic, deviation, moment,
nonparametric statistic, distribution free statistic, parametric statistic, time series, vital statistics

Related search result for "statistic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.