Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
staged


adjective
1. written for or performed on the stage
- a staged version of the novel
Ant:
unstaged
2. deliberately arranged for effect
- one of those artfully staged photographs
Syn:
arranged
Similar to:
artificial, unreal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.