Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spoonfeeding


noun
1. feeding someone (as a baby) from a spoon
Derivationally related forms:
spoonfeed
Hypernyms:
feeding, alimentation
2. teaching in an overly simplified way that discourages independent thought
Derivationally related forms:
spoonfeed
Hypernyms:
teaching, instruction, pedagogy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.