Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spondaise


verb
make spondaic
- spondaize verses
Syn:
spondaize
Topics:
poetry, poesy, verse
Hypernyms:
verse, versify, poetize, poetise
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.