Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spermatozoan


noun
the male reproductive cell;
the male gamete
- a sperm is mostly a nucleus surrounded by little other cellular material
Syn:
sperm, sperm cell, spermatozoon
Derivationally related forms:
spermatic (for: sperm), spermous (for: sperm)
Hypernyms:
gamete
Part Holonyms:
male reproductive system, semen, seed, seminal fluid, ejaculate,
cum, come
Part Meronyms:
flagellum, acrosome

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spermatozoan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.