Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
southeastwardly


adverb
in a southeastward direction
- the river flows southeastward to the gulf
Syn:
southeastward
Derived from adjective:
southeastward, southeastward (for: southeastward)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.