Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sourdough


noun
1. a leaven of dough in which fermentation is active;
used by pioneers for making bread (Freq. 1)
Hypernyms:
leaven, leavening
2. a settler or prospector (especially in western United States or northwest Canada and Alaska)
Regions:
West, western United States
Hypernyms:
settler, colonist, prospector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.