Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sourdine


noun
1. a mute for a violin
Syn:
sordino
Hypernyms:
mute
2. an organ stop resulting in a soft muted sound
Hypernyms:
organ stop

Related search result for "sourdine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.