Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soberly


adverb
in a grave and sober manner (Freq. 3)
- he walked soberly toward the altar
Syn:
gravely, staidly
Derived from adjective:
staid (for: staidly), sober, grave (for: gravely)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.