Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
siliqua


noun
narrow elongated seed capsule peculiar to the family Cruciferae
Syn:
silique
Hypernyms:
capsule
Hyponyms:
silicle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.