Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shutdown


noun
termination of operations (Freq. 5)
- they regretted the closure of the day care center
Syn:
closure, closedown, closing
Derivationally related forms:
shut down, close (for: closing), close down (for: closedown), close (for: closure)
Hypernyms:
termination, ending, conclusion
Hyponyms:
plant closing, bank closing, layoff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.