Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
serpent



noun
1. limbless scaly elongate reptile;
some are venomous (Freq. 5)
Syn:
snake, ophidian
Derivationally related forms:
snaky (for: snake)
Hypernyms:
diapsid, diapsid reptile
Hyponyms:
colubrid snake, colubrid, blind snake, worm snake, constrictor,
elapid, elapid snake, sea snake, viper
Member Holonyms:
Serpentes, suborder Serpentes, Ophidia, suborder Ophidia
2. a firework that moves in serpentine manner when ignited
Hypernyms:
firework, pyrotechnic
3. an obsolete bass cornet;
resembles a snake
Hypernyms:
cornet, horn, trumpet, trump

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serpent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.