Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seismal


adjective
subject to or caused by an earthquake or earth vibration
Syn:
seismic
Similar to:
unstable
Derivationally related forms:
seism, seism (for: seismic)

Related search result for "seismal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.